Mê sảng là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và cách xử lý
Mê sảng (hay còn gọi là sảng, lú lẫn tâm thần) là tình trạng rối loạn ý thức cấp tính khiến người bệnh mất khả năng nhận biết, chú ý và phản ứng đúng với môi trường xung quanh. Đây không chỉ là dấu hiệu tạm thời mà có thể cảnh báo những rối loạn nghiêm trọng trong não, cần được phát hiện và xử lý sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
Mê sảng là gì?
Mê sảng là một rối loạn cấp tính của hệ thần kinh, trong đó người bệnh đột ngột mất khả năng tập trung, tư duy lẫn lộn và phản ứng không phù hợp với thực tế. Khác với mệt mỏi hay mất ngủ thông thường, mê sảng khiến ý thức của người bệnh dao động trong ngày – có lúc tỉnh táo, có lúc lơ mơ hoặc kích động dữ dội.

Trong dân gian, hiện tượng này thường được gọi là “sảng” hay “lú lẫn tâm thần”, nhưng về mặt y học, đây là dấu hiệu cảnh báo não bộ đang gặp rối loạn nghiêm trọng – có thể do nhiễm trùng, tác dụng thuốc, chấn thương hoặc bệnh lý nền. Điểm đặc trưng của mê sảng là xuất hiện nhanh, tiến triển ngắn và có thể hồi phục hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
Khác với sa sút trí tuệ diễn tiến chậm và kéo dài, mê sảng thường xảy ra đột ngột, khiến người bệnh thay đổi hành vi, lời nói và nhận thức chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày. Chính vì vậy, việc hiểu đúng và nhận biết sớm mê sảng là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe thần kinh, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân đang điều trị nội trú.
Nguyên nhân gây mê sảng và yếu tố làm tăng nguy cơ mắc
Mê sảng không phải là một bệnh riêng biệt mà là hậu quả của nhiều rối loạn trong cơ thể, đặc biệt là những tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên não bộ. Hiểu rõ nguyên nhân giúp phát hiện sớm và phòng ngừa hiệu quả tình trạng sảng hay lú lẫn tâm thần ở người bệnh.
1. Nguyên nhân phổ biến gây lú lẫn tâm thần
- Rối loạn chuyển hóa và mất cân bằng điện giải: Hạ natri, hạ canxi, mất nước hoặc suy dinh dưỡng khiến tế bào não hoạt động bất thường.
- Tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc an thần, giảm đau opioid, thuốc ngủ hoặc thuốc kháng histamin thế hệ cũ có thể gây rối loạn ý thức, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp nhiều loại.
- Nhiễm trùng cấp tính: Viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, nhiễm khuẩn huyết… thường là nguyên nhân hàng đầu ở người lớn tuổi.
- Sau phẫu thuật hoặc nằm viện lâu ngày: Căng thẳng thể chất, thuốc mê, thay đổi môi trường và thiếu ngủ kéo dài dễ kích hoạt mê sảng hậu phẫu.
- Bệnh lý thần kinh hoặc mạch máu não: Đột quỵ, chấn thương sọ não, bệnh Parkinson, Alzheimer… làm giảm khả năng điều hòa hoạt động thần kinh, dễ dẫn đến mê sảng.
- Ngộ độc và cai nghiện: Lạm dụng rượu, ma túy hoặc hội chứng cai rượu đột ngột đều có thể gây “sảng” cấp tính.

2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mê sảng
Bên cạnh các nguyên nhân trên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến lú lẫn tâm thần như:
- Tuổi cao (trên 65 tuổi): Não bộ lão hóa, khả năng bù trừ kém nên dễ bị rối loạn ý thức khi có stress nhỏ.
- Có bệnh nền mạn tính: Người bị sa sút trí tuệ, tiểu đường, bệnh tim, thận mạn hoặc rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
- Sử dụng nhiều thuốc cùng lúc: Nguy cơ tương tác thuốc làm rối loạn dẫn truyền thần kinh.
- Thị giác, thính giác suy giảm: Khi khả năng cảm nhận môi trường giảm, người bệnh dễ mất định hướng, nhầm lẫn và hoang tưởng.
- Căng thẳng, mất ngủ, thay đổi môi trường: Đặc biệt ở bệnh nhân nằm viện hoặc sống cô lập, thiếu tương tác xã hội.
Lưu ý: Ở người cao tuổi, mê sảng thường khởi phát âm thầm và dễ bị nhầm với “lú lẫn tuổi già”. Tuy nhiên, khác với sa sút trí tuệ, mê sảng có thể hồi phục hoàn toàn nếu được xử lý đúng lúc.
Phân loại mê sảng – Các dạng thường gặp và đặc điểm nhận biết
Không phải mọi trường hợp mê sảng đều biểu hiện giống nhau. Tùy vào phản ứng thần kinh và mức độ rối loạn ý thức, mê sảng (hay sảng, lú lẫn tâm thần) được chia thành nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có đặc điểm riêng về hành vi và cảm xúc. Việc phân biệt chính xác giúp lựa chọn hướng điều trị phù hợp hơn.
1. Mê sảng kích động (Hyperactive Delirium)
Đây là dạng dễ nhận biết nhất. Người bệnh trở nên bồn chồn, la hét, nói nhiều, thậm chí có hành vi nguy hiểm như giật ống truyền, cố gắng rời khỏi giường hay tấn công người khác.
- Thường kèm theo ảo giác, hoang tưởng, hoảng sợ.
- Gặp nhiều ở bệnh nhân trẻ tuổi, người nghiện rượu hoặc đang cai thuốc hướng thần.
- Dạng sảng này dễ được phát hiện, nhưng cũng dễ bị xử lý sai nếu chỉ dùng thuốc an thần mà không tìm nguyên nhân gốc.
2. Mê sảng trầm lặng (Hypoactive Delirium)
Trái ngược hoàn toàn với dạng kích động, người bệnh có vẻ lừ đừ, ít nói, ít phản ứng, thậm chí bị nhầm là “đang mệt hoặc buồn ngủ”.
- Mắt lơ đãng, ít giao tiếp, dễ rơi vào tình trạng thờ ơ hoặc uể oải kéo dài.
- Dạng này thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là bệnh nhân đang nằm viện hoặc có bệnh lý mạn tính.
- Đây là dạng nguy hiểm nhất vì dễ bị bỏ qua, dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị.

3. Mê sảng hỗn hợp (Mixed Delirium)
Là sự kết hợp của cả hai dạng trên, người bệnh có thể kích động dữ dội vào buổi sáng nhưng lại trầm lặng, lơ mơ vào buổi chiều hoặc đêm.
- Triệu chứng thay đổi nhanh chóng, dao động trong ngày.
- Đây dạng phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở người lớn tuổi sau phẫu thuật hoặc trong khoa hồi sức.
4. Mê sảng trên nền sa sút trí tuệ (Delirium Superimposed on Dementia – DSD)
Ở người đã có sa sút trí tuệ, việc xuất hiện mê sảng làm tình trạng lú lẫn nặng hơn rõ rệt:
- Người bệnh có thể đột ngột mất định hướng, tăng kích động hoặc mất khả năng giao tiếp tạm thời.
- Dạng này cần được phân biệt với tiến triển tự nhiên của bệnh Alzheimer hoặc Parkinson để tránh điều trị sai hướng.
Việc xác định dạng mê sảng không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn giúp người chăm sóc điều chỉnh cách ứng xử phù hợp – nhẹ nhàng với người trầm lặng, bảo đảm an toàn với người kích động và theo dõi sát với dạng hỗn hợp.
Biểu hiện và dấu hiệu nhận biết mê sảng
Mê sảng là tình trạng rối loạn ý thức cấp tính, biểu hiện đa dạng và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Các triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột trong vài giờ hoặc vài ngày và thay đổi thất thường trong ngày. Việc nhận biết sớm những triệu chứng đặc trưng của mê sảng giúp người bệnh được điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
1. Thay đổi về khả năng chú ý và mức độ tỉnh táo
Đây là đặc điểm trung tâm của mê sảng. Người bệnh trở nên khó tập trung, dễ xao lãng và không theo dõi được cuộc trò chuyện.
- Thường hỏi đi hỏi lại một câu, quên ngay thông tin vừa nghe.
- Khó duy trì chú ý, dễ bị phân tâm bởi tiếng động hoặc người xung quanh.
- Có thể nói ngắt quãng, lộn xộn, hoặc nói những điều vô nghĩa.
Ở người cao tuổi, việc đột ngột không nhận ra người thân, không nhớ ngày tháng hoặc nói năng rối loạn là dấu hiệu gợi ý mạnh cho mê sảng chứ không chỉ là lú lẫn tuổi già.
2. Rối loạn định hướng
Người bệnh thường mất khả năng xác định thời gian, không gian và bản thân.
- Không biết mình đang ở đâu, là ngày hay đêm.
- Nhầm lẫn người thân, hoặc nghĩ rằng đang ở một nơi khác.
- Trường hợp nặng có thể không nhận ra bản thân khi soi gương hoặc phản chiếu.
3. Thay đổi cảm xúc và hành vi
Mê sảng có thể biểu hiện bằng những biến đổi cảm xúc và hành vi không ổn định:
- Một số người trở nên kích động, la hét, cáu gắt hoặc có hoang tưởng, ảo giác.
- Ngược lại, có người rơi vào trạng thái trầm lặng, ít nói, thờ ơ và phản ứng chậm.
- Tâm trạng và hành vi thay đổi nhanh, có thể tỉnh táo buổi sáng nhưng lơ mơ hoặc nói sảng vào buổi chiều.
Sự dao động trong một ngày là đặc điểm điển hình giúp phân biệt mê sảng với các rối loạn tâm thần hoặc sa sút trí tuệ.
4. Rối loạn giấc ngủ và nhịp sinh học
Người bị mê sảng thường có sự đảo lộn trong chu kỳ ngủ – thức.
- Ngủ nhiều vào ban ngày nhưng lại tỉnh táo hoặc kích động vào ban đêm.
- Dễ mơ mộng, nói sảng khi ngủ, hoặc tỉnh dậy trong trạng thái hoang mang.
- Một số trường hợp đi lang thang trong đêm mà không nhận thức được hành động của mình.

5. Dấu hiệu thể chất đi kèm lú lẫn tâm thần
Ngoài rối loạn tâm thần, mê sảng thường đi kèm với các biểu hiện cơ thể:
- Run tay, toát mồ hôi, tim đập nhanh, nhịp thở không đều.
- Mất phối hợp vận động, bước đi loạng choạng.
- Có thể kèm sốt, nhiễm trùng, mất nước hoặc suy dinh dưỡng – đây là những yếu tố gợi ý nguyên nhân thực thể cần xử trí sớm.
6. Đặc điểm mê sảng ở người cao tuổi
Ở người lớn tuổi, mê sảng thường không bộc lộ rầm rộ mà diễn tiến âm thầm.
- Người bệnh ăn ít, ít giao tiếp, hay ngủ gà gật, phản ứng chậm.
- Gia đình thường cho rằng đó là biểu hiện của tuổi già, trong khi thực tế có thể là dạng mê sảng trầm lặng.
- Đây là dạng dễ bị bỏ sót nhất và có nguy cơ biến chứng cao nếu không phát hiện sớm.
7. Mức độ nặng cần cấp cứu
Mê sảng là một tình trạng y khoa cấp cứu. Khi người bệnh có các biểu hiện nghiêm trọng sau, cần đưa đến cơ sở y tế ngay:
- Không còn phản ứng khi gọi, chỉ mở mắt thoáng qua rồi ngủ lại.
- Hành vi nguy hiểm: tự làm đau, cố tháo thiết bị y tế, tìm cách rời khỏi giường hoặc tấn công người khác.
- Có dấu hiệu thần kinh khu trú: nói khó, méo miệng, yếu liệt tay chân.
- Mê sảng kéo dài không cải thiện dù đã nghỉ ngơi hoặc bù nước đầy đủ.
Phát hiện sớm và xử lý kịp thời giúp người bệnh hồi phục hoàn toàn, đồng thời giảm nguy cơ tổn thương não lâu dài hoặc tử vong.
Chẩn đoán và phân biệt mê sảng với các bệnh lý khác
Việc chẩn đoán mê sảng (hay còn gọi là sảng hoặc lú lẫn tâm thần cấp tính) đòi hỏi phải đánh giá kỹ lưỡng vì các biểu hiện của bệnh thường dễ nhầm lẫn với nhiều rối loạn thần kinh hoặc tâm thần khác, đặc biệt là sa sút trí tuệ. Chẩn đoán chính xác giúp điều trị đúng hướng và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn nguy hiểm đến tính mạng.
1. Nguyên tắc chẩn đoán mê sảng
Bác sĩ sẽ dựa trên diễn biến cấp tính của triệu chứng cùng với sự dao động trong ý thức và khả năng chú ý để xác định tình trạng mê sảng. Một số tiêu chí chẩn đoán chính bao gồm:
- Khởi phát nhanh trong vài giờ đến vài ngày.
- Sự dao động trong mức độ tỉnh táo và chú ý theo thời gian trong ngày.
- Giảm khả năng định hướng, rối loạn tư duy, ngôn ngữ và hành vi.
- Có thể kèm ảo giác, hoang tưởng hoặc thay đổi cảm xúc đột ngột.
Ngoài đánh giá lâm sàng, bác sĩ thường khai thác thêm tiền sử dùng thuốc, bệnh lý nền, thời điểm xuất hiện triệu chứng, đồng thời loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây rối loạn ý thức.
2. Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Tùy từng trường hợp, người bệnh có thể được chỉ định thêm một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây mê sảng, chẳng hạn như:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra điện giải, đường huyết, chức năng gan thận, dấu hiệu nhiễm trùng.
- Phân tích nước tiểu: Phát hiện nhiễm trùng tiểu hoặc độc chất.
- Chụp CT hoặc MRI não: Khi nghi ngờ đột quỵ, u não hoặc chấn thương sọ não.
- Điện tâm đồ và đo oxy máu: Giúp phát hiện rối loạn tim mạch hoặc thiếu oxy lên não.
Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp hướng điều trị tập trung, thay vì chỉ kiểm soát triệu chứng.

3. Phân biệt mê sảng với các bệnh lý thường gặp
Chẩn đoán phân biệt lú lẫn tâm thần với các bệnh lý khác là một bước quan trọng, giúp tránh được những sai lầm trong quá trình điều trị.
– Sa sút trí tuệ (dementia):
Đây là tình trạng suy giảm nhận thức mạn tính, tiến triển chậm, khác hẳn với mê sảng có khởi phát cấp tính và biến động nhanh.
- Người sa sút trí tuệ thường duy trì mức độ chú ý ổn định, nhưng trí nhớ và khả năng ngôn ngữ giảm dần theo thời gian.
- Trong khi đó, người mê sảng bị suy giảm chú ý rõ rệt, hành vi và ý thức thay đổi liên tục.
- Điểm khác biệt quan trọng: mê sảng có thể hồi phục hoàn toàn, còn sa sút trí tuệ là bệnh lý mạn tính không hồi phục.
– Rối loạn tâm thần (như tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc):
- Các rối loạn này thường khởi phát từ từ, không kèm biến động ý thức hoặc giảm chú ý như mê sảng.
- Bệnh nhân tâm thần có thể có ảo giác, hoang tưởng nhưng vẫn định hướng đúng về thời gian và không gian.
- Mê sảng, ngược lại, luôn đi kèm rối loạn ý thức và mất định hướng.
– Trầm cảm và lo âu cấp tính:
- Người trầm cảm có thể lơ đãng, nói ít, thờ ơ, khiến dễ nhầm với mê sảng trầm lặng.
- Tuy nhiên, trầm cảm không gây rối loạn nhận thức đột ngột hoặc mất định hướng.
- Các test sàng lọc như CAM (Confusion Assessment Method) giúp phân biệt chính xác hai tình trạng này.
4. Công cụ sàng lọc mê sảng được sử dụng
Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ có thể sử dụng một số công cụ tiêu chuẩn để đánh giá nhanh:
- CAM (Confusion Assessment Method): thang điểm phổ biến nhất để xác định mê sảng dựa trên 4 tiêu chí: khởi phát cấp tính, giảm chú ý, rối loạn tư duy và dao động mức độ tỉnh táo.
- 4AT (4 ‘A’s Test): bài kiểm tra ngắn giúp phát hiện mê sảng nhanh trong bệnh viện.
- EEG (điện não đồ): trong một số trường hợp phức tạp để phân biệt mê sảng với động kinh không co giật hoặc các rối loạn khác.
5. Ý nghĩa của việc chẩn đoán sớm
Phát hiện và xác định mê sảng sớm không chỉ giúp điều trị kịp thời mà còn:
- Ngăn ngừa tổn thương não thứ phát do thiếu oxy hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Giảm nguy cơ té ngã, chấn thương, tử vong trong viện.
- Giúp cải thiện tiên lượng lâu dài, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền mạn tính.
Cách xử lý và điều trị mê sảng
Điều trị mê sảng cần được tiến hành sớm và toàn diện, vì đây là một tình trạng y khoa cấp cứu có thể hồi phục nếu xử lý đúng. Mục tiêu điều trị không chỉ dừng ở việc làm người bệnh tỉnh táo, mà còn phải loại bỏ nguyên nhân gây rối loạn, ổn định thần kinh, và phòng ngừa tái phát. Dưới đây là các hướng điều trị chính mà bác sĩ thường áp dụng.
1. Nguyên tắc chung trong điều trị mê sảng
Trước hết, bác sĩ cần xác định rằng mê sảng là biểu hiện của một bệnh lý nền, chứ không phải bệnh riêng biệt. Do đó, nguyên tắc điều trị là xử lý nguyên nhân gốc, song song với hỗ trợ chức năng thần kinh và duy trì an toàn cho người bệnh.
Nguyên tắc cơ bản là:
- Phát hiện sớm, can thiệp kịp thời.
- Xác định nguyên nhân (nhiễm trùng, mất nước, thuốc, rối loạn điện giải, v.v.) và điều trị dứt điểm.
- Bảo đảm môi trường chăm sóc yên tĩnh, thân thiện, giúp bệnh nhân hồi phục định hướng và ý thức.
- Giảm thiểu sử dụng thuốc an thần, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Việc tuân thủ nguyên tắc này giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn và giảm nguy cơ tổn thương não kéo dài.
2. Điều trị nguyên nhân gốc
Đây là bước quan trọng nhất trong điều trị mê sảng, vì nếu chỉ kiểm soát triệu chứng mà không xử lý nguyên nhân thì bệnh sẽ dễ tái phát hoặc tiến triển nặng hơn.
Một số hướng xử trí cụ thể gồm:
- Điều trị nhiễm trùng: Dùng kháng sinh hoặc kháng virus phù hợp khi có viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, nhiễm khuẩn huyết…
- Điều chỉnh rối loạn điện giải: Truyền dịch, bổ sung natri, kali, hoặc canxi nếu thiếu hụt.
- Giảm độc tính thuốc: Ngừng hoặc thay thế các thuốc có khả năng gây mê sảng (opioid, thuốc ngủ, kháng cholinergic…).
- Kiểm soát bệnh nền: Ổn định đường huyết, huyết áp, chức năng gan thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh mạn tính.
- Điều trị cai nghiện hoặc ngộ độc: Với người lạm dụng rượu, thuốc ngủ, hoặc ma túy.
Điều trị nguyên nhân gốc luôn được tiến hành song song với chăm sóc hỗ trợ, nhằm giúp người bệnh phục hồi toàn diện.
3. Sử dụng thuốc điều trị mê sảng khi cần thiết
Trong một số trường hợp, khi người bệnh có biểu hiện kích động mạnh, hoang tưởng nguy hiểm hoặc mất kiểm soát hành vi, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc. Tuy nhiên, việc này phải thận trọng và có giám sát y tế chặt chẽ.

Các nhóm thuốc chống mê sảng thường được cân nhắc:
- Thuốc an thần kinh liều thấp (như Haloperidol) giúp kiểm soát kích động ngắn hạn.
- Thuốc an thần không điển hình (Quetiapine, Olanzapine) dùng khi người bệnh có rối loạn giấc ngủ hoặc hoang tưởng nặng.
- Thuốc an thần đường tĩnh mạch (trong ICU) chỉ dùng khi người bệnh nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.
- Ngược lại, Benzodiazepine thường không khuyến khích trừ trường hợp mê sảng do cai rượu, vì có thể làm nặng thêm rối loạn ý thức.
Việc sử dụng thuốc phải được cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ, tránh lạm dụng khiến tình trạng lú lẫn kéo dài.
4. Hỗ trợ chăm sóc và phục hồi tinh thần
Chăm sóc toàn diện đóng vai trò thiết yếu trong điều trị mê sảng, đặc biệt ở người lớn tuổi. Môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng mạnh đến quá trình hồi phục.
Các biện pháp hỗ trợ gồm:
- Tạo môi trường yên tĩnh và quen thuộc: Ánh sáng dịu, ít tiếng ồn, hạn chế di chuyển bệnh nhân không cần thiết.
- Đảm bảo định hướng: Treo lịch, đồng hồ, bảng tên để người bệnh nhận biết thời gian và nơi đang ở.
- Khuyến khích giao tiếp: Người thân nên nói chuyện nhẹ nhàng, nhắc lại thông tin cơ bản để giúp người bệnh lấy lại định hướng.
- Chăm sóc thể chất: Bù nước, đảm bảo dinh dưỡng, giúp người bệnh thay đổi tư thế, tập vận động nhẹ để tránh biến chứng nằm lâu.
- Duy trì giấc ngủ: Thiết lập chu kỳ ngủ – thức tự nhiên, tránh dùng thuốc ngủ không cần thiết.
Các yếu tố tưởng chừng nhỏ này lại có tác dụng lớn trong việc làm giảm thời gian mê sảng và nguy cơ tái phát.
5. Theo dõi và phục hồi sau mê sảng
Sau khi mê sảng đã được kiểm soát, người bệnh vẫn cần được theo dõi sát trong vài ngày hoặc vài tuần, vì nguy cơ tái phát còn cao, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý thần kinh nền.
Các bước chăm sóc sau hồi phục gồm:
- Đánh giá nhận thức định kỳ: Kiểm tra trí nhớ, khả năng tập trung, định hướng.
- Theo dõi các di chứng: Suy giảm nhận thức nhẹ, rối loạn giấc ngủ hoặc lo âu sau mê sảng.
- Hỗ trợ tâm lý: Giúp người bệnh và gia đình hiểu rõ rằng mê sảng là hiện tượng có thể hồi phục, tránh lo sợ hoặc kỳ thị.
- Phòng ngừa tái phát: Duy trì ngủ đủ giấc, tránh thiếu nước, ăn uống đầy đủ, hạn chế tự ý dùng thuốc.
Một chương trình phục hồi đúng cách giúp người bệnh lấy lại cân bằng tâm thần, ổn định nhận thức và trở lại sinh hoạt bình thường nhanh chóng.
6. Khi nào cần đưa người bệnh đến bệnh viện
Mê sảng có thể xuất hiện nhẹ, nhưng cũng có thể tiến triển rất nhanh. Cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay khi:
- Có biểu hiện mất ý thức, không nhận biết xung quanh.
- Kích động dữ dội, ảo giác, hoang tưởng hoặc hành vi nguy hiểm.
- Có dấu hiệu nhiễm trùng, sốt cao, thở nhanh, mất nước, mệt lả.
- Đã được điều trị tại nhà nhưng không cải thiện sau 24–48 giờ.
Việc thăm khám sớm giúp xác định nguyên nhân chính xác, tránh biến chứng như ngã, chấn thương, hoặc tổn thương não kéo dài.

Điều trị mê sảng đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ, người chăm sóc và gia đình. Khi được phát hiện sớm, kiểm soát nguyên nhân đúng cách và chăm sóc phù hợp, phần lớn người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn, không để lại di chứng lâu dài.
Cách phòng ngừa mê sảng
Phòng ngừa mê sảng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chức năng não và giảm nguy cơ tái phát. Việc duy trì sức khỏe toàn thân, kiểm soát tốt bệnh nền và tạo môi trường sống ổn định giúp người bệnh hạn chế tối đa khả năng xuất hiện các cơn lú lẫn tâm thần cấp tính, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc trong giai đoạn nằm viện dài ngày.
- Kiểm soát bệnh lý nền: Duy trì điều trị ổn định các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim hoặc sa sút trí tuệ để giảm rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng đến não.
- Sử dụng thuốc an toàn: Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh tự ý tăng liều hoặc phối hợp nhiều loại an thần, giảm đau, thuốc ngủ.
- Bổ sung đủ nước và dinh dưỡng: Uống đủ 1,5–2 lít nước mỗi ngày, ăn uống cân đối, đảm bảo năng lượng và vitamin nhóm B để hỗ trợ hoạt động thần kinh.
- Giữ giấc ngủ đều đặn: Ngủ đúng giờ, hạn chế tiếng ồn và ánh sáng mạnh vào ban đêm, tránh dùng rượu, cà phê hoặc thuốc ngủ tùy tiện.
- Tạo môi trường sống thân thiện: Giữ không gian yên tĩnh, có đồng hồ, lịch, vật dụng quen thuộc để giúp người bệnh định hướng tốt hơn.
- Phòng ngừa sau phẫu thuật hoặc nằm viện: Kiểm soát đau, vận động sớm, ăn uống sớm sau mổ và theo dõi sát biểu hiện ý thức trong những ngày đầu.
- Theo dõi sau hồi phục: Tái khám định kỳ, duy trì hoạt động tinh thần và thể chất phù hợp để tránh tái phát mê sảng.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về mê sảng
Mê sảng có nhiều biểu hiện khác nhau nên người bệnh và người thân thường băn khoăn về mức độ nguy hiểm, khả năng hồi phục hay nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng mê sảng (sảng, lú lẫn tâm thần) trong thực tế.
1. Mê sảng có nguy hiểm không?
- Mê sảng là tình trạng nghiêm trọng và cần được cấp cứu, vì thường là dấu hiệu của rối loạn trong não hoặc cơ thể (như nhiễm trùng, rối loạn điện giải, thiếu oxy). Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp biến chứng nặng hoặc tử vong.
2. Mê sảng có chữa khỏi được không?
- Có. Mê sảng có thể hồi phục hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và xử lý nguyên nhân gốc. Tuy nhiên, ở người cao tuổi hoặc có sa sút trí tuệ, quá trình hồi phục có thể chậm hơn và cần theo dõi lâu dài.
3. Mê sảng khi ngủ là bị gì?
- Một số người xuất hiện mê sảng trong giấc ngủ hoặc ngay sau khi tỉnh dậy, thường do đảo lộn nhịp sinh học hoặc thiếu ngủ kéo dài. Người bệnh có thể nói mớ, tỉnh dậy trong trạng thái hoang mang, không biết mình đang ở đâu.
4. Mê sảng nói lung tung có nguy hiểm không?
- Có. Khi người bệnh nói lung tung, lặp lại, hoặc nói không đúng ngữ cảnh, đó là dấu hiệu cho thấy ý thức và khả năng định hướng đang rối loạn. Tình trạng này cần được theo dõi y tế, nhất là khi đi kèm hành vi bất thường hoặc ảo giác.
5. Mê sảng do sốt có đáng lo?
- Mê sảng có thể xảy ra trong cơn sốt cao, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi. Nguyên nhân là do nhiệt độ cơ thể tăng quá mức làm ảnh hưởng tạm thời đến hoạt động não. Khi sốt giảm và cơ thể hồi phục, tình trạng mê sảng thường biến mất.
6. Mê sảng sau phẫu thuật có thường gặp không?
- Có. Đây là biến chứng khá phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, phẫu thuật kéo dài hoặc dùng thuốc gây mê toàn thân. Mê sảng sau phẫu thuật thường xuất hiện trong 1–3 ngày đầu, nhưng sẽ giảm dần khi bệnh nhân hồi phục thể trạng và được chăm sóc đúng cách.
7. Mê sảng có tái phát không?
- Có thể. Người từng bị mê sảng có nguy cơ tái phát cao hơn nếu gặp lại các yếu tố kích thích như nhiễm trùng, mất ngủ, căng thẳng hoặc sử dụng thuốc gây ảnh hưởng đến thần kinh. Việc kiểm soát bệnh nền và duy trì sức khỏe tổng thể giúp giảm nguy cơ này.
Mê sảng là tình trạng rối loạn ý thức cấp tính có thể hồi phục nếu được nhận biết và xử trí sớm. Việc kiểm soát tốt bệnh nền, duy trì giấc ngủ và môi trường sống ổn định đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa cũng như hạn chế tái phát. Khi nhận thấy người thân có biểu hiện lú lẫn, thay đổi hành vi hoặc mất định hướng đột ngột, cần đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Hội chứng mê sảng ký sinh trùng (Ekbom Syndrome)
- Biểu hiện rối loạn tâm lý, hành vi ở người già cần nhận biết sớm
- Sang chấn tâm lý là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và điều trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!